Có 2 kết quả:
仿制品 fǎng zhì pǐn ㄈㄤˇ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ • 仿製品 fǎng zhì pǐn ㄈㄤˇ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counterfeit object
(2) fake
(2) fake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counterfeit object
(2) fake
(2) fake
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0